Trang chủ » rumbling tiếng Anh là gì?
play 26

rumbling tiếng Anh là gì?

rumbling tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rumbling trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ rumbling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rumbling tiếng Anh
rumbling
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rumbling

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: rumbling tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

rumbling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rumbling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rumbling tiếng Anh nghĩa là gì.

rumbling

* danh từ
– sự quay mài
– (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói rarumble /’rʌmbl/

* danh từ
– tiếng ầm ầm
=the rumble of gun-fire+ tiếng súng nổ ầm ầm
– tiếng sôi bụng ùng ục
– chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý)
– ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) ((cũng) rumble seat)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc ẩu đả ở đường phố (giữa hai bọn thanh niên hư hỏng)

* động từ
– động ầm ầm, đùng đùng (sấm, súng…); chạy ầm ầm (xe cộ…)
– sôi ùng ục (bụng)
– quát tháo ầm ầm ((cũng) to rumble out, to rumble forth)

* ngoại động từ
– (từ lóng) nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết (vấn đề…); phát hiện ra, khám phá ra

Thuật ngữ liên quan tới rumbling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rumbling trong tiếng Anh

rumbling có nghĩa là: rumbling* danh từ- sự quay mài- (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói rarumble /’rʌmbl/* danh từ- tiếng ầm ầm=the rumble of gun-fire+ tiếng súng nổ ầm ầm- tiếng sôi bụng ùng ục- chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý)- ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) ((cũng) rumble seat)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc ẩu đả ở đường phố (giữa hai bọn thanh niên hư hỏng)* động từ- động ầm ầm, đùng đùng (sấm, súng…); chạy ầm ầm (xe cộ…)- sôi ùng ục (bụng)- quát tháo ầm ầm ((cũng) to rumble out, to rumble forth)* ngoại động từ- (từ lóng) nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết (vấn đề…); phát hiện ra, khám phá ra

Đây là cách dùng rumbling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rumbling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

rumbling* danh từ- sự quay mài- (thán từ tiếng Anh là gì?
số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói rarumble /’rʌmbl/* danh từ- tiếng ầm ầm=the rumble of gun-fire+ tiếng súng nổ ầm ầm- tiếng sôi bụng ùng ục- chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý)- ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) ((cũng) rumble seat)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) cuộc ẩu đả ở đường phố (giữa hai bọn thanh niên hư hỏng)* động từ- động ầm ầm tiếng Anh là gì?
đùng đùng (sấm tiếng Anh là gì?
súng…) tiếng Anh là gì?
chạy ầm ầm (xe cộ…)- sôi ùng ục (bụng)- quát tháo ầm ầm ((cũng) to rumble out tiếng Anh là gì?
to rumble forth)* ngoại động từ- (từ lóng) nhìn thấu tiếng Anh là gì?
hiểu hết tiếng Anh là gì?
nắm hết (vấn đề…) tiếng Anh là gì?
phát hiện ra tiếng Anh là gì?
khám phá ra

Post navigation

Leave a Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *