Trang chủ » stink tiếng Anh là gì?
play 462

stink tiếng Anh là gì?

stink tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stink trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ stink tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stink tiếng Anh
stink
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stink

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: stink tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

stink tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stink trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stink tiếng Anh nghĩa là gì.

stink /stiɳk/

* danh từ
– mùi hôi thối
– (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học
!to raise a stink
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên

* nội động từ stank, stunk; stunk
– bốc mùi thối, bay mùi thối, thối
– tởm, kinh tởm
– (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém

* ngoại động từ
– ((thường) + up) làm thối um
– (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy
=he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó
!to stink out
– làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối
!to stink of money
– (từ lóng) giàu sụ

Thuật ngữ liên quan tới stink

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stink trong tiếng Anh

stink có nghĩa là: stink /stiɳk/* danh từ- mùi hôi thối- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học!to raise a stink- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên* nội động từ stank, stunk; stunk- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối- tởm, kinh tởm- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém* ngoại động từ- ((thường) + up) làm thối um- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy=he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó!to stink out- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối!to stink of money- (từ lóng) giàu sụ

Đây là cách dùng stink tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stink tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

stink /stiɳk/* danh từ- mùi hôi thối- (số nhiều) (từ lóng) hoá học tiếng Anh là gì?
tự nhiên học!to raise a stink- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) bới thối ra tiếng Anh là gì?
làm toáng lên* nội động từ stank tiếng Anh là gì?
stunk tiếng Anh là gì?
stunk- bốc mùi thối tiếng Anh là gì?
bay mùi thối tiếng Anh là gì?
thối- tởm tiếng Anh là gì?
kinh tởm- (từ lóng) tồi tiếng Anh là gì?
(thuộc) loại kém* ngoại động từ- ((thường) + up) làm thối um- (từ lóng) nhận thấy tiếng Anh là gì?
trông thấy tiếng Anh là gì?
ngửu thấy=he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó!to stink out- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra tiếng Anh là gì?
đuổi (ai) ra bằng hơi thối!to stink of money- (từ lóng) giàu sụ

Post navigation

Leave a Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *