Trang chủ » Truck nghĩa tiếng Việt là gì
logo 18

Truck nghĩa tiếng Việt là gì

EngToViet. com | English to Vietnamese TranslationEngToViet.com

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: trucks
Probably related with:

English Vietnamese

trucks

chiếc như ; chiếc xe tải mà ; chiếc xe tải ; chiếc xe ; chiếc ; cho xe tải ; cu ; những xe tải ; những chiếc xe tải ; tải ; xe tải ; xe ;

trucks

chiếc như ; chiếc xe tải mà ; chiếc xe tải ; chiếc xe ; chiếc ; cho xe tải ; cu ; những xe tải ; những chiếc xe tải ; tải ; xe tải ; xe ;

May related with:

English Vietnamese
cattle-truck

* danh từ
– toa chở thú nuôi

dump-truck

-truck)
/’dʌmptrʌk/
* danh từ
– xe lật (đổ rác…)

fire-truck

* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe chữa cháy

garden truck

* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả
=to raise garden truck for the market+ trồng rau quả để bán

sky truck

* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) máy bay vận tải

truckful

* danh từ
– xe (đẩy)
– toa (đẩy)

crane-truck

* danh từ
– xe tải cần cẩu; xe cần cẩu; xe cần trục

delivery truck

* danh từ
– xe giao hàng

for-lift truck

* danh từ
– xe nâng

panel truck

* danh từ
– xe tải nhỏ kín để đi giao hàng

pick-up truck

* danh từ
– loại xe tải nhỏ, không mui, thành thấp (cho các nhà xây dựng, nông dân dùng)

sky-truck

* danh từ
– (kỹ thuật) thủ tục máy bay vận tải

tank truck

* danh từ
– xe ô tô có két to hình ống để chở sữa (dầu )

tipper truck

* danh từ
– xe ben (xe tải có thể nâng thùng ở một đầu để đổ các thứ đựng bên trong ra)

trailer-truck

* danh từ
– xe moóc theo ô tô

truck system

* danh từ
– chế độ trả lương bằng hiện vật

truck-mounted

* tính từ
– được lắp trên xe tải, được lắp trên toa xe hàng, được lắp trên ô tô tải

truck-trailer

* danh từ
– xe tải có xe moóc

trucking

* danh từ
– việc chở hàng bằng xe tải

English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .

Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources

Post navigation

Leave a Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *