Thông tin thuật ngữ undermined tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() undermined (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ underminedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: undermined tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
undermined tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ undermined trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ undermined tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Thuật ngữ Publisher là gì?
undermine /,ʌndə’main/
* ngoại động từ
– đào dưới chân; xói mòn chân
– làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét
=to undermine the health of…+ làm hao mòn sức khoẻ của…
=to undermine somebody’s reputation+ làm hại thanh danh của ai
Thuật ngữ liên quan tới undermined
Tóm lại nội dung ý nghĩa của undermined trong tiếng Anh
undermined có nghĩa là: undermine /,ʌndə’main/* ngoại động từ- đào dưới chân; xói mòn chân- làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét=to undermine the health of…+ làm hao mòn sức khoẻ của…=to undermine somebody’s reputation+ làm hại thanh danh của ai
Đây là cách dùng undermined tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ undermined tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
undermine / tiếng Anh là gì?
ʌndə’main/* ngoại động từ- đào dưới chân tiếng Anh là gì?
xói mòn chân- làm hao mòn tiếng Anh là gì?
phá ngầm tiếng Anh là gì?
phá hoại tiếng Anh là gì?
đục khoét=to undermine the health of…+ làm hao mòn sức khoẻ của…=to undermine somebody’s reputation+ làm hại thanh danh của ai
Source: https://chickgolden.com
Category: Hỏi đáp
Leave a Comment