Trang chủ » undermined tiếng Anh là gì?
play 801

undermined tiếng Anh là gì?

undermined tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng undermined trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ undermined tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm undermined tiếng Anh
undermined
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ undermined

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: undermined tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

undermined tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ undermined trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ undermined tiếng Anh nghĩa là gì.

undermine /,ʌndə’main/

* ngoại động từ
– đào dưới chân; xói mòn chân
– làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét
=to undermine the health of…+ làm hao mòn sức khoẻ của…
=to undermine somebody’s reputation+ làm hại thanh danh của ai

Thuật ngữ liên quan tới undermined

Tóm lại nội dung ý nghĩa của undermined trong tiếng Anh

undermined có nghĩa là: undermine /,ʌndə’main/* ngoại động từ- đào dưới chân; xói mòn chân- làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét=to undermine the health of…+ làm hao mòn sức khoẻ của…=to undermine somebody’s reputation+ làm hại thanh danh của ai

Đây là cách dùng undermined tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ undermined tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

undermine / tiếng Anh là gì?
ʌndə’main/* ngoại động từ- đào dưới chân tiếng Anh là gì?
xói mòn chân- làm hao mòn tiếng Anh là gì?
phá ngầm tiếng Anh là gì?
phá hoại tiếng Anh là gì?
đục khoét=to undermine the health of…+ làm hao mòn sức khoẻ của…=to undermine somebody’s reputation+ làm hại thanh danh của ai

Post navigation

Leave a Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *